FWB, ONS, GWTF Là Gì? Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Xu Hướng Tình Cảm Hiện Đại

5/5 - (2 bình chọn)
NỘI DUNG BÀI VIẾT

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, các thuật ngữ viết tắt như FWB, ONS, GWTF xuất hiện ngày càng nhiều trên mạng xã hội và các ứng dụng hẹn hò.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa thực sự của chúng. Đây không chỉ đơn thuần là những cụm từ mà còn phản ánh lối sống và quan điểm tình cảm của giới trẻ hiện nay.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những thuật ngữ này, nguồn gốc của chúng và cách chúng đang thay đổi cách con người tiếp cận các mối quan hệ.


1. FWB, ONS, GWTF Là Gì?

1.1. FWB Là Gì?

FWB là viết tắt của cụm từ Friends with Benefits, có nghĩa là “bạn bè có lợi ích”.

Thuật ngữ này dùng để chỉ một mối quan hệ giữa hai người vừa là bạn bè nhưng lại có sự gắn kết thể xác, mà không bị ràng buộc bởi tình yêu hay cam kết lâu dài.

Mối quan hệ FWB thường được xây dựng trên sự thỏa thuận giữa hai bên, nhằm đáp ứng nhu cầu tình cảm và thể xác mà không có áp lực về danh phận hay tương lai.

Đây là lựa chọn của nhiều người không muốn hoặc chưa sẵn sàng bước vào một mối quan hệ nghiêm túc.

🔹 Đặc điểm của mối quan hệ FWB:
✔ Không có ràng buộc về tình yêu hay cam kết lâu dài.
✔ Chỉ tập trung vào lợi ích thể xác và đôi khi cả vật chất.
✔ Các bên tham gia đều đồng thuận và không có sự ghen tuông.
✔ Khi một trong hai người muốn chấm dứt mối quan hệ, họ có thể dừng lại mà không cần giải thích quá nhiều.

Mặc dù FWB có thể là một lựa chọn phù hợp với những người theo chủ nghĩa độc thân hoặc không muốn bị ràng buộc, nhưng nó cũng tiềm ẩn rủi ro về mặt cảm xúc khi một trong hai người phát triển tình cảm vượt quá giới hạn thỏa thuận ban đầu.


1.2. ONS Là Gì?

ONS là viết tắt của One Night Stand, có nghĩa là “tình một đêm”. Đây là mối quan hệ ngắn ngủi, chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là trong một đêm duy nhất, mà không có sự cam kết hay tiếp tục duy trì sau đó.

🔹 Đặc điểm của mối quan hệ ONS:
✔ Thường xảy ra một cách ngẫu nhiên, không có sự ràng buộc về cảm xúc.
✔ Không yêu cầu bất kỳ mối quan hệ lâu dài nào giữa hai bên.
✔ Sau khi kết thúc, cả hai thường không giữ liên lạc với nhau.

Mối quan hệ ONS phổ biến trong văn hóa phương Tây và dần trở nên quen thuộc với giới trẻ tại nhiều quốc gia, đặc biệt là những người có lối sống hiện đại, cởi mở và không muốn bị ràng buộc trong tình yêu.


1.3. GWTF Là Gì?

GWTF là viết tắt của Go With The Flow, dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là “yêu theo dòng chảy” hoặc “tùy duyên”.

Đây là kiểu mối quan hệ không có sự ràng buộc về danh phận nhưng vẫn có thể có sự đầu tư về tình cảm, thời gian hoặc tài chính.

🔹 Đặc điểm của mối quan hệ GWTF:
✔ Không có cam kết về tương lai, chỉ yêu theo cảm xúc hiện tại.
✔ Có thể dừng lại hoặc tiếp tục tùy vào sự hứng thú của cả hai.
✔ Một trong hai người có thể rời đi khi tìm thấy đối tượng phù hợp hơn.

GWTF có phần giống với FWB nhưng lại có sự khác biệt quan trọng: mối quan hệ này không chỉ giới hạn ở lợi ích thể xác mà còn có thể bao gồm cả cảm xúc và sự quan tâm nhất định.


2. Nguồn Gốc Của FWB, ONS, GWTF

2.1. Nguồn Gốc Của FWB

Thuật ngữ FWB bắt nguồn từ bộ phim nổi tiếng “Friends with Benefits” (2011), kể về câu chuyện của Jamie (do Mila Kunis thủ vai) và Dylan (do Justin Timberlake thủ vai).

Họ quyết định bước vào một mối quan hệ thân mật nhưng không bị ràng buộc bởi tình yêu.

Bộ phim phản ánh một khía cạnh của cuộc sống hiện đại, nơi nhiều người lựa chọn mối quan hệ thoải mái, không cam kết để tránh những tổn thương cảm xúc từ các mối tình sâu đậm trước đó.


2.2. Nguồn Gốc Của ONS Và GWTF

Không giống như FWB, thuật ngữ ONS và GWTF không có nguồn gốc từ một bộ phim cụ thể mà xuất hiện trong văn hóa phương Tây từ lâu.

Chúng phản ánh phong cách sống của những người thích tự do trong tình cảm và không muốn bị ràng buộc bởi các quy tắc truyền thống.

ONS có thể bắt nguồn từ những cuộc gặp gỡ thoáng qua tại các quán bar, tiệc tùng hoặc những dịp đặc biệt, trong khi GWTF được sử dụng phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò để mô tả những người chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc nhưng vẫn muốn có sự đồng hành tạm thời.


3. FWB, ONS, GWTF Trở Nên Phổ Biến Khi Nào?

Các thuật ngữ này bắt đầu trở nên phổ biến khi các ứng dụng hẹn hò trực tuyến phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là Tinder, Bumble, OkCupid.

Năm 2012, Tinder ra mắt và nhanh chóng thu hút hàng triệu người dùng. Khi đăng ký tài khoản, người dùng thường điền các thông tin cá nhân và mô tả mối quan hệ họ mong muốn.

Chính điều này đã khiến những cụm từ như FWB, ONS, GWTF xuất hiện rộng rãi trên hồ sơ cá nhân của người dùng.

Ngoài ra, với sự phát triển của mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, những thuật ngữ này dần trở thành một phần quen thuộc trong cách giao tiếp của giới trẻ.


4. Khi Nào Nên Sử Dụng FWB, ONS, GWTF?

Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tình cảm trên mạng xã hội hoặc trong ứng dụng hẹn hò.

Tìm FWB: Nếu bạn muốn một mối quan hệ không ràng buộc nhưng vẫn có sự gần gũi về thể xác.
Tìm ONS: Nếu bạn chỉ muốn một mối quan hệ thoáng qua, không cần duy trì sau đó.
Tìm GWTF: Nếu bạn muốn có sự đồng hành trong một khoảng thời gian nhưng không muốn cam kết dài hạn.


5. FWB, ONS, GWTF – Xu Hướng Tình Cảm Hiện Đại

FWB, ONS, GWTF phản ánh sự thay đổi trong cách con người tiếp cận tình yêu và các mối quan hệ.

Tuy nhiên, dù chọn bất kỳ kiểu mối quan hệ nào, điều quan trọng nhất vẫn là sự tôn trọng, đồng thuận và an toàn.

Trước khi bước vào bất kỳ mối quan hệ nào, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ những gì mình mong muốn và sẵn sàng chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.

Bạn nghĩ sao về những kiểu mối quan hệ này? Hãy chia sẻ quan điểm của bạn! 🚀

📞 0912.563.889💬 Zalo